Tìm t
t=4
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-\left(t^{2}-3\right)+\left(t+1\right)\left(t+1\right)=\left(t-1\right)\times 4
Biến t không thể bằng bất kỳ giá trị nào trong -1,1 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với \left(t-1\right)\left(t+1\right), bội số chung nhỏ nhất của 1-t^{2},t-1,1+t.
-\left(t^{2}-3\right)+\left(t+1\right)^{2}=\left(t-1\right)\times 4
Nhân t+1 với t+1 để có được \left(t+1\right)^{2}.
-t^{2}+3+\left(t+1\right)^{2}=\left(t-1\right)\times 4
Để tìm số đối của t^{2}-3, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-t^{2}+3+t^{2}+2t+1=\left(t-1\right)\times 4
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(t+1\right)^{2}.
3+2t+1=\left(t-1\right)\times 4
Kết hợp -t^{2} và t^{2} để có được 0.
4+2t=\left(t-1\right)\times 4
Cộng 3 với 1 để có được 4.
4+2t=4t-4
Sử dụng tính chất phân phối để nhân t-1 với 4.
4+2t-4t=-4
Trừ 4t khỏi cả hai vế.
4-2t=-4
Kết hợp 2t và -4t để có được -2t.
-2t=-4-4
Trừ 4 khỏi cả hai vế.
-2t=-8
Lấy -4 trừ 4 để có được -8.
t=\frac{-8}{-2}
Chia cả hai vế cho -2.
t=4
Chia -8 cho -2 ta có 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}