Tính giá trị
1830745168894033920000000000000000000
Phân tích thành thừa số
2^{34}\times 3^{19}\times 5^{19}\times 11\times 19\times 23
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{15511210043330985984000000}{17!\left(25-17\right)!}\times 60^{17}
Giai thừa của 25 là 15511210043330985984000000.
\frac{15511210043330985984000000}{355687428096000\left(25-17\right)!}\times 60^{17}
Giai thừa của 17 là 355687428096000.
\frac{15511210043330985984000000}{355687428096000\times 8!}\times 60^{17}
Lấy 25 trừ 17 để có được 8.
\frac{15511210043330985984000000}{355687428096000\times 40320}\times 60^{17}
Giai thừa của 8 là 40320.
\frac{15511210043330985984000000}{14341317100830720000}\times 60^{17}
Nhân 355687428096000 với 40320 để có được 14341317100830720000.
1081575\times 60^{17}
Chia 15511210043330985984000000 cho 14341317100830720000 ta có 1081575.
1081575\times 1692665944473600000000000000000
Tính 60 mũ 17 và ta có 1692665944473600000000000000000.
1830745168894033920000000000000000000
Nhân 1081575 với 1692665944473600000000000000000 để có được 1830745168894033920000000000000000000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}