Tính giá trị
-\frac{47}{144}\approx -0,326388889
Phân tích thành thừa số
-\frac{47}{144} = -0,3263888888888889
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 1 } { 2 } + 3 ( \frac { 1 } { 3 } - 1 ) ^ { 3 } + 4 ^ { - 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{2}+3\left(-\frac{2}{3}\right)^{3}+4^{-2}
Lấy \frac{1}{3} trừ 1 để có được -\frac{2}{3}.
\frac{1}{2}+3\left(-\frac{8}{27}\right)+4^{-2}
Tính -\frac{2}{3} mũ 3 và ta có -\frac{8}{27}.
\frac{1}{2}-\frac{8}{9}+4^{-2}
Nhân 3 với -\frac{8}{27} để có được -\frac{8}{9}.
-\frac{7}{18}+4^{-2}
Lấy \frac{1}{2} trừ \frac{8}{9} để có được -\frac{7}{18}.
-\frac{7}{18}+\frac{1}{16}
Tính 4 mũ -2 và ta có \frac{1}{16}.
-\frac{47}{144}
Cộng -\frac{7}{18} với \frac{1}{16} để có được -\frac{47}{144}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}