Tính giá trị
-54
Phân tích thành thừa số
-54
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
[ - 2 + ( - 14 ) - 10 ] - [ ( - 6 ) ^ { 2 } + ( - 17 ) - ( - 9 ) ]
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-16-10-\left(\left(-6\right)^{2}-17-\left(-9\right)\right)
Lấy -2 trừ 14 để có được -16.
-26-\left(\left(-6\right)^{2}-17-\left(-9\right)\right)
Lấy -16 trừ 10 để có được -26.
-26-\left(36-17-\left(-9\right)\right)
Tính -6 mũ 2 và ta có 36.
-26-\left(19-\left(-9\right)\right)
Lấy 36 trừ 17 để có được 19.
-26-\left(19+9\right)
Số đối của số -9 là 9.
-26-28
Cộng 19 với 9 để có được 28.
-54
Lấy -26 trừ 28 để có được -54.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}